--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gà rừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gà rừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gà rừng
+ noun
cock of the wood; jungle fowl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà rừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gà rừng"
:
gà rừng
gàu ròng
ghê răng
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
gà rừng
:
cock of the wood; jungle fowl
+
bề thế
:
Influence (deriving from a high position)lớp người có bề thế trong xã hộithe influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society
+
serpent
:
con rắnthe [old] Serpent con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọtthiên the Serpent chòm sao Bắc, chòm sao Thiên hà